bề ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề ngang+
- Breadth, width
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề ngang"
- Những từ có chứa "bề ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 757